Có 1 kết quả:
成佛 chéng fó ㄔㄥˊ ㄈㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become a Buddha
(2) to attain enlightenment
(2) to attain enlightenment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0